TBTRMR-1C
TBTSCIETECH
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Những đặc điểm chính:
Chỉ một làm calibrasự bảng trắng tiến hành đo đánh dấu màu Vàng.
Cảm ứng sáng 5 inch màn hình, hiển thị thời gian thực của nhiệt độ và độ ẩm.
Truyền giọng nói thời gian thực bằng tiếng Anh củadữ liệu đo lường.
Cảm biến phát hiện nhập khẩu.
Đo bằng một nút bấm, không cần lặp lại hiệu chuẩn trong cùng ngày.
Thời gian chờ lâuđ, sạc nhanh.
Giao diện dữ liệu USB, báo cáo thử nghiệm được xuất sang máy tính dưới dạng cơ sở dữ liệu.
Không bắt buộc In báo cáo Bluetooth.
Kết quả kiểm tra dụng cụ này chính xác và có thể lặp lại, vận hành đơn giản, có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc hiện trường.
Tiêu chuẩn tương đối:
GB/T 26377-2010, GB/T 16311-2009, JJG059-2004
Những đặc điểm chính:
Chỉ một làm calibrasự bảng trắng tiến hành đo đánh dấu màu Vàng.
Cảm ứng sáng 5 inch màn hình, hiển thị thời gian thực của nhiệt độ và độ ẩm.
Truyền giọng nói thời gian thực bằng tiếng Anh củadữ liệu đo lường.
Cảm biến phát hiện nhập khẩu.
Đo bằng một nút bấm, không cần lặp lại hiệu chuẩn trong cùng ngày.
Thời gian chờ lâuđ, sạc nhanh.
Giao diện dữ liệu USB, báo cáo thử nghiệm được xuất sang máy tính dưới dạng cơ sở dữ liệu.
Không bắt buộc In báo cáo Bluetooth.
Kết quả kiểm tra dụng cụ này chính xác và có thể lặp lại, vận hành đơn giản, có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc hiện trường.
Tiêu chuẩn tương đối:
GB/T 26377-2010, GB/T 16311-2009, JJG059-2004
Thông số kỹ thuật:
Các hạng mục đo lường: | hệ số phản xạ ( mcd.m-2.lx-1 ) |
Phạm vi đo lường: | 0---2000 |
Góc quan sát: | 1,05° |
Góc tới: | 88,76°, cgóc bù 1,24° |
Nhiệt độ màu nguồn sáng: | 2856±50K |
Lỗi đo độ lặp lại | ≤2% |
Đo diện tích khẩu độ: | 340mm x 95mm |
Chạm vào màn hình | 5' |
Thời gian làm việc liên tục của pin: | >30h |
Không gian lưu trữ dữ liệu: | 100.000 chiếc thử nghiệming dữ liệu |
Dung lượng pin tích hợp: | 12V, 5.2Ah |
Sạc: | DC15V |
Nhiệt độ môi trường: | -15℃~+60℃ |
Độ ẩm môi trường xung quanh: | <98%, không sương giá |
giao diện | USB |
Kích thước dụng cụ: | 700mm x 140mm x 140mm |
Cân nặng | 5kg |
Thông số kỹ thuật:
Các hạng mục đo lường: | hệ số phản xạ ( mcd.m-2.lx-1 ) |
Phạm vi đo lường: | 0---2000 |
Góc quan sát: | 1,05° |
Góc tới: | 88,76°, cgóc bù 1,24° |
Nhiệt độ màu nguồn sáng: | 2856±50K |
Lỗi đo độ lặp lại | ≤2% |
Đo diện tích khẩu độ: | 340mm x 95mm |
Chạm vào màn hình | 5' |
Thời gian làm việc liên tục của pin: | >30h |
Không gian lưu trữ dữ liệu: | 100.000 chiếc thử nghiệming dữ liệu |
Dung lượng pin tích hợp: | 12V, 5.2Ah |
Sạc: | DC15V |
Nhiệt độ môi trường: | -15℃~+60℃ |
Độ ẩm môi trường xung quanh: | <98%, không sương giá |
giao diện | USB |
Kích thước dụng cụ: | 700mm x 140mm x 140mm |
Cân nặng | 5kg |
Cấu hình:
Chủ nhà ukhông .................................................... ...............1 cái
bảng hiệu chuẩn ..................................................1 bộ (trắng, đen mỗi cái)
Bộ sạc .................................................. .................1 cái
CHÚNG TAdòng B.. .......................................................... .......1 chiếc
Hộp đựng ............................................................. ..............1 chiếc
Cấu hình:
Chủ nhà ukhông .................................................... ...............1 cái
bảng hiệu chuẩn ..................................................1 bộ (trắng, đen mỗi cái)
Bộ sạc .................................................. .................1 cái
CHÚNG TAdòng B.. .......................................................... .......1 chiếc
Hộp đựng ............................................................. ..............1 chiếc